Vốn từ vựng phong phú và đa dạng là một trong những yếu tố tiên quyết nếu bạn muốn thành thạo ngoại ngữ đó.
Allez-y sẽ giúp bạn thống kê 1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất dưới đây để bạn có thể tự tin làm chủ được tiếng Pháp của mình.
- 1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất: Gia đình
- 1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất: Đồ đạc trong gia đình
- 1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất: Tính từ
- 1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất: Động từ
Bài viết này có gì?
1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất: Gia đình
Ông | Le grand-père |
Bà | La grand-mère |
Bố | Le père |
Mẹ | La mère |
Anh/ em trai | Le frère/ le petit-frère |
Chị/em gái | La sœur/ la petite- sœur |
Cô/dì | La tante |
Chú/bác | L’oncle |
Anh/chị họ | Le cousin/ la cousine |
Cháu trai/cháu gái | Le petit-garcon/la petite-fille |
Cháu họ | Le neveu/ la nièce |
Anh rể | Le beau-frère |
Chị dâu | La belle-fille |
1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất: Đồ đạc trong gia đình
Phòng khách | Le salon |
Bàn | La table |
Ghế bành | La fauteuil |
Ghế (không có tay vịn) | La chaise |
Ghế dài (đi văng) | Le canapé |
Ti vi | La télévision |
Tấm thảm | Le tapis |
Rèm cửa | Le rideau |
Bức tranh | Le tableau |
Cửa ra vào | La porte |
Cửa sổ | La fenêtre |
Đồng hồ treo tường | L’horloge |
Phòng bếp | La cuisine/la salle à manger |
Lò vi sóng | Le four à micro-ondes |
Lò nướng | Le four |
Tủ lạnh | Le réfrigédateur |
Máy rửa bát | Le lave-vaisselle |
Bồn rửa bát | L’évier |
Khăn trải bàn | La nappe |
Bát | Le bol |
Đĩa | L’assiette |
Thìa | La cuillère |
Đũa | Les baguettes |
Cốc | Le verre |
Xoong | La casserole |
Chảo | La poêle |
Lò nấu ăn | La cuisinière |
Máy pha cà phê | La cafetière |
Máy nướng bánh mì | Le grille-pain |
Máy hút mùi | La hotte |
Tạp dề | Le tablier |
Phòng ngủ | La chambre |
Đèn ngủ | La lampe |
Giường ngủ | Le lit |
Giường tầng | Les lits superposés |
Tủ đầu giường | La commode |
Tủ quần áo | L’armoire |
Móc treo quần áo | Le portemanteau |
Gối | L’oreiller |
Nệm | La coquette |
Chăn | La couverture |
Phòng tắm | La sale de bains |
Bồn tắm | La baignoire |
Bồn rửa mặt | Le lavabo |
Bồn cầu | Les toilettes |
Vòi hoa sen | La douche |
Kem đánh răng | La dentifrice |
Khăn tắm | La serviette |
Bàn chải đánh rang | La brosse à dents |
Vòi nước | Le robinet |
Giấy vệ sinh | Le papier hygiène |
Xà phòng | Le savon |
Miếng bọt biển | L’éponge |
Dầu gội | Le shampoing |
Có thể bạn quan tâm: https://allezy.vn/tu-vung-tieng-phap/tu-tieng-phap-hay-va-y-nghia/
1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất: Tính từ
Thông minh | Intelligent |
Ngốc nghếch | Bête |
To béo | Gros |
Mảnh khảnh | Mince |
Rộng rãi | Large |
Chật hẹp | Étroit |
Tối tăm | Sombre |
Hào phóng | Génereux |
Hẹp hòi | Mesquin |
Nhanh | Rapide |
Chậm | Lent |
Đơn giản | Simple |
Phức tạp | Complexe |
Cao | Haut |
Thấp | Bas |
Dũng cảm | Courageux |
Hèn nhát | Lâche |
Tử tế | Gentil |
Độc ác | Méchant |
Nặng | Lourd |
Nhẹ | Léger |
Lười biếng | Paresseux |
Chăm chỉ | Travailleur |
Kiên nhẫn | Patient |
Nóng nảy | Impatient |
Khô ráo | Sec |
Ẩm ướt | Humide |
Đầy | Plein |
Trống, rống | Vide |
Thú vị | Intéressant |
Nhàm chán | Ennuyeux |
Cứng | Dur |
Mềm | Mou |
Khổng lồ | Geant |
Thấp lùn | Nain |
Cẩn thận | Prudent |
Cẩu thả | Imprudent |
Hữu ích | Utile |
Vô ích | Inutile |
Khả thi | Possible |
Không khả thi | Impossible |
Yên lặng | Silencieux |
Ồn ào | Bruyant |
1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất: Động từ
Mua | Acheter |
Bán | Vendre |
Hỏi | Demander |
Trả lời | Répondre |
Quay lại | Retourner |
Biết | Savoir |
Hiểu | Comprendre |
Chờ đợi | Attendre |
Cảm thấy | Sentir |
Uống | Boire |
Ăn | Manger |
Hát | Chanter |
Tìm kiếm | Chercher |
Chọn lựa | Choisir |
Bắt đầu | Commencer |
Kết thúc | Finir |
Nhảy múa | Danser |
Ngủ | Dormir |
Thức dậy | Se lever |
Đọc | Lire |
Quên | Oublier |
Tặng | Offrir |
Mưa | Pleuvoir |
Đi dạo | Promener |
Đi chơi | Sortir |
Làm việc | Travailler |
Thảo luận | Discuter |
Tìm thấy | Trouver |
Thăm quan | Visiter |
Bổ sung từ vựng là việc làm cần thiết mỗi ngày để bồi đắp thêm trình độ ngoại ngữ của bản thân. Hi vọng các bảng từ vựng trên sẽ giúp bạn thêm tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Pháp. Nhớ theo dõi Allez-y để học hỏi thêm nhiều điều mới mỗi ngày nhé.
Allez-y : Trải nghiệm tiếng Pháp
- Địa chỉ: Ngõ 1H Trần Quang Diệu, Đống Đa, Hà Nội
- Website: https://allezy.vn
- Facebook Fanpage: https://fb.com/allezy.vn
- Facebook Group: https://www.facebook.com/groups/tramphapngu
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@allezy.tiengphap?