Tự học từ vựng đồ dùng bằng tiếng Pháp. Những đồ vật thường ngày trong tiếng Pháp là gì? Cùng Allezy tìm hiểu nhé

tu-hoc-tu-vung-do-dung-bang-tieng-phap-do-vat-thuong-ngay-trong-tieng-phap
tu-hoc-tu-vung-do-dung-bang-tieng-phap-do-vat-thuong-ngay-trong-tieng-phap

Tự học từ vựng đồ dùng bằng tiếng Pháp: Đồ dùng trong nhà

un ascenseurmột thang máy
des meublesđồ nội thất
une moquettetấm thảm
un rideaumột bức màn
un tapistấm thảm

Tự học từ vựng đồ dùng bằng tiếng Pháp: Đồ dùng trong bếp

un évierbồn nước
un fourlò nướng
un four à micro-ondeslò vi sóng
un réfrigérateurtủ lạnh

Tự học từ vựng đồ dùng bằng tiếng Pháp: Đồ dùng trong phòng ăn

une chaisecái ghế
une tablecái bàn

Tự học từ vựng đồ dùng bằng tiếng Pháp: Đồ dùng trong phòng khách

un canapéghế sofa
une chaîne stéréoMột âm thanh nổi
une télévisionmột cái tivi

Tự học từ vựng đồ dùng bằng tiếng Pháp: Đồ dùng trong phòng riêng

une armoire, un placardmột cái tủ, một cái tủ
une commodetủ đựng quần áo
un litcái giường
un oreillermột cái gối
un réveilđồng hồ báo thức
un bureaubàn học
une affichemột tấm áp phích
une étagèremột cái kệ
une imprimantemáy in
une lampemột cái đèn
un ordinateurmột máy tính
un téléphonecái điện thoại

Tự học từ vựng đồ dùng bằng tiếng Pháp: Đồ dùng trong nhà tắm

un bain, une baignoiremột bồn tắm, một bồn tắm
une douchemột vòi hoa sen
un lavabobồn rửa
un miroir, une glacemột tấm gương, một tấm gương

Tham khảo thêm các khóa học tại Allezy

———

Allezy – Tiếng Pháp Online Số 1 Việt Nam