Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
Có một vốn từ vựng dồi dào là điều rất quan trọng khi học ngoại ngữ. Biết dược những từ vựng tiếng Pháp thông dụng có thể giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, dùng từ đúng ngữ cảnh và gây ấn tượng trong bài thi.
Không thể liệt kê hết từ vựng trong tiếng Pháp, nhưng bạn cần phải biết 1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất dưới đây để tự tin hơn khi giao tiếp.
Bài viết này có gì?
1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất trong tiếng Pháp: Danh từ
Homme | Đàn ông |
Mari(e) | Người chồng/vợ |
Femme | Đàn bà |
Jour | Ngày |
Mer | Biển |
Temps | Thời gian |
Main | Bàn tay |
Chose | Điều |
Vie | Đời sống |
Yeux | Đôi mắt |
Heure | Giờ |
Monde | Thế giới |
Enfant | Đứa trẻ |
Fois | Lần |
Moment | Khoảnh khắc |
Tête | Cái đầu |
Père | Cha |
Fille | Con gái |
Coeur | Tim |
An | Năm |
Terre | Trái đất |
Dieu | Chúa Trời |
Monsieur | Quý ngài |
Voix | Tiếng nói |
Maison | Nhà ở |
Coup | Cú đánh |
Air | Không khí |
Mot | Từ ngữ |
Nuit | Đêm |
Eau | Nước |
Ami | Bạn bè |
Porte | Cửa |
Amour | Tình yêu |
Pied | Chân |
Gens | Con người, loài người |
Nom | Tên |
Pays | Quốc gia |
Ciel | Bầu trời |
Frère | Anh/Em trai |
Regard | Cái nhìn |
Âme | Linh hồn |
Côté | Bên cạnh |
Mort | Cái chết |
Esprit | Tinh thần |
Ville | Thành phố |
Rue | Đường phố |
Soir | Buổi tối |
Chambre | Phòng ngủ |
Pas | Bước chân |
Soleil | Mặt trời |
1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất trong tiếng Pháp: Tính từ
Tout | Tất cả |
Grand | Cao |
Petit | Nhỏ |
Même | Giống nhau |
Autre | Khác |
Seul | Cô đơn, một mình |
Jeune | Trẻ |
Premier | Đầu tiên |
Bon | Tốt |
Beau | Đẹp |
Vieux | Cũ |
Noir | Đen |
Nouveau | Mới |
Dernier | Cuối cùng |
Blanc | Trắng |
Cher | Đắt/Thân mến |
Long | Dài |
Pauvre | Nghèo |
Plein | Đầy |
Vrai | Thật |
Bas | Thấp |
Gros | Lớn |
Doux | Mềm mại |
Heureux | Vui mừng |
Haut | Cao |
Profond | Sâu |
Rouge | Đỏ |
Humain | Nhân loại |
Général | Chung |
Français | Người pháp |
Froid | Lạnh |
Sombre | Tối |
Sûr | Chắc chắn |
Ancien | Cũ |
Propre | Sạch/Của riêng |
Politique | Chính trị |
Possible | Khả thi |
Immense | Bao la |
Public | Công cộng |
Pareil | Giống nhau |
Bleu | Màu xanh da trời |
Fort | Mạnh |
Entier | Toàn bộ |
Simple | Đơn giản |
Nécessaire | Cần thiết |
Mauvais | Xấu |
Social | Xã hội |
Important | Quan trọng |
Certain | Chắc chắn |
Triste | Buồn |
Joli | Xinh đẹp |
Différent | Khác nhau |
1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất trong tiếng Pháp: Động từ
Être | Thì, là, ở |
Avoir | Có |
Faire | Làm |
Dire | Nói |
Pouvoir | Có thể |
Aller | Đi |
Voir | Xem |
Vouloir | Muốn |
Venir | Đến |
Devoir | Phải |
Prendre | Lấy |
Trouver | Tìm thấy |
Donner | Đưa cho |
Falloir | Phải |
Parler | Nói |
Mettre | Đặt |
Savoir | Biết |
Passer | Vượt qua |
Regarder | Xem |
Aimer | Thích |
Croire | Tin |
Demander | Yêu cầu |
Rester | Ở lại |
Répondre | Đáp lại |
Entendre | Nghe |
Penser | Suy nghĩ |
Arriver | Đến |
Connaître | Biết |
Devenir | Trở thành, trở nên |
Sentir | Cảm thấy |
Sembler | Xuất hiện |
Tenir | Giữ lấy |
Comprendre | Hiểu |
Rendre | Trở về |
Attendre | Chờ đợi |
Sortir | Đi ra ngoài |
Vivre | Sống |
Entrer | Đi vào |
Reprendre | Lấy lại |
Porter | Mang |
Chercher | Tìm kiếm |
Revenir | Trở về |
Appeler | Gọi |
Mourir | Chết |
Partir | Ra đi |
Jeter | Vứt đi |
Suivre | Theo dõi |
Écrire | Viết |
Montrer | Đưa ra |
Tomber | Ngã |
1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất trong tiếng Pháp: Trạng từ
Ne… pas | Không phải |
Cependant | Tuy nhiên |
Plus | Hơn |
Bien | Tốt |
Si | Nếu |
Là | Đây |
Même | Cũng |
Tout | Tất cả |
Encore | Lần nữa |
Aussi | Quá |
Peu | Ít |
Alors | Vì thế |
Toujours | Luôn luôn |
Jamais | Không bao giờ |
Non | Không |
Très | Rất |
Ainsi | Vì thế |
Moins | Ít hơn |
Ici | Đây |
Oui | Đúng |
Trop | Quá nhiều |
Déjà | Đã |
Tant | Rất nhiều |
Enfin | Cuối cùng |
Maintenant | Hiện nay |
Beaucoup | Rất nhiều |
Assez | Đủ |
Loin | Xa |
Vite | Nhanh |
Presque | Hầu hết |
Ailleurs | Nơi khác |
Seulement | Chỉ có |
Aujourd’hui | Hôm nay |
Mieux | Tốt hơn |
Autour | Xung quanh |
Souvent | Thường xuyên |
Dessus | Ở trên |
Longtemps | Thời gian dài |
Fort | Mạnh |
Comme | Như |
Comment | Làm thế nào? ‘Hoặc’ cái gì |
Autant | Nhiều như vậy |
D’abord | Đầu tiên |
Surtout | Hầu hết |
Cependant | Tuy nhiên |
Vite | Mau |
Tard | Muộn |
Pourtant | Tuy nhiên |
Ci | Điều này |
Mal | Sai lầm |
Học từ vựng là cả một quá trình dài, đòi hỏi sự siêng năng và sáng tạo khi học của bạn. Đừng chỉ dừng lại ở 1000 từ vựng tiếng Pháp thông dụng này. Hãy đọc nhiều hơn và tìm những cách học mới để trau dồi vốn từ vựng tiếng Pháp cho bản thân. Một số cách bạn có thể áp dụng để nhớ từ vựng lâu hơn như: học từ kết hợp âm thanh và hành động cơ thể (TPR – Total Physical Response), học bằng flashcard (tậu ngay bộ Flashcard tiếng Pháp làm chủ giao tiếp trình độ A1-A2),…
Học thêm từ vựng tiếng Pháp theo chủ đề và trình độ tại website:
Có thể bạn quan tâm đến các Khóa học tiếng Pháp tại Allezy
Hiện tại, các lớp học của Allezy được đứng lớp bởi đội ngũ giáo viên trẻ đầy kinh nghiệm, nhiệt huyết và sáng tạo cũng đang áp dụng các phương pháp học từ vựng tiếng Pháp trên và không ngừng cập nhật các phương pháp mới nhằm đem lại hiệu quả lớn nhất cho học viên
- Tiếng Pháp Sơ Cấp A0A2
- Tiếng Pháp Sơ Cấp A0A2 Online
- Tiếng Pháp Trung Cấp A2B1
- Tiếng Pháp Trung Cấp A2B1 Online
- Luyện Thi Delf B1
- Luyện Thi Delf B2
Allezy – Tiếng Pháp Online Số 1 Việt Nam
- Địa chỉ: Số 14 Ngõ 19/8 Trần Quang Diệu, Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 024 7770 0966 (M.Duy)
- Website: https://allezy.vn
- Facebook Fanpage: https://fb.com/allezy.vn
- Facebook Group: https://www.facebook.com/groups/tramphapngu
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@allezy.tiengphap?