Cùng Allezy chúng mình tự học từ vựng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu qua các cách sử dụng các tính từ thông dụng nhé!


Tính từ (Adjectif) là một trong những phần ngữ pháp – từ vựng khó trong tiếng Pháp. Bởi tính từ được chia thành rất nhiều loại và cần lưu ý tương hợp giống, số; các trường hợp ngoại lệ.

Vì vậy, Allezy đã hệ thống lại và mang đến cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Pháp những tính từ thông dụng nhất trong tiếng Pháp.

tu-hoc-tu-vung-tieng-phap-cho-nguoi-moi-bat-dau-cach-su-dung-cac-tinh-tu-thong-dung
tu-hoc-tu-vung-tieng-phap-cho-nguoi-moi-bat-dau-cach-su-dung-cac-tinh-tu-thong-dung

Tự học từ vựng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu: Tính từ trong tiếng Pháp

Vị trí của tính từ trong tiếng Pháp

Tính từ trong tiếng Pháp có thể đứng ở trước hoặc sau danh từ mà nó bổ sung nghĩa. Có một số quy tắc đối với vị trí của tính từ, ví dụ như:

– Danh từ + tính từ: Khi tính từ là chỉ quốc tịch/màu sắc/…

ex: Les filles vietnamiens portent le Ao dai pendant les occasions spéciales.

– Tính từ + danh từ: Khi tính từ chỉ số lượng/thứ tự/…

ex: J’ai acheté un bouquet de fleurs pour ma fille

Tham khảo bài viết:

Quy tắc tương hợp tính từ trong tiếng Pháp

Khi sử dụng tính từ, bạn cần tuân thủ quy tắc tương hợp giống đực/cái và số nhiều/ít. Thông thường, các tính từ sẽ thay đổi hậu tố khi tương hợp. Có rất nhiều quy tắc, ví dụ như:

  • Thêm “e” vào sau

ex: un -> une

meilleur -> meilleure

  • eur -> euse

ex: rêveur -> rêveuse

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm bài viết: Quy tắc tương hợp tính từ

Tự học từ vựng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu: Tính từ thông dụng trong tiếng Pháp theo chủ đề

Tự học từ vựng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu: Tính từ chỉ màu sắc

  • blanc: trắng
  • bleu: xanh nước biển
  • brun: nâu
  • gris: xám
  • jaune: vàng
  • noir: đen
  • rouge: đỏ
  • rose: hồng
  • vert: xanh lá cây

Tự học từ vựng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu: Tính từ miêu tả người

  1. Tính từ miêu tả vẻ ngoài
  • petit: nhỏ con >< grand: cao lớn
  • mince: mảnh mai / maigre: gầy >< gros: mập
  • musclé: (trông) cơ bắp, đô con
  • blond: vàng hoe (tóc)
  • beau: đẹp >< moche: xấu
  • Jeune: trẻ >< Vieux: già
@allezy.tiengphap

Các cậu đã biết những cặp tính từ trái nghĩa này chưa? #allezytiengphap #tiengphap #learnontiktok #education #français #foryou #fyp #hoctiengphap

♬ Laxed – Jawsh 685

2. Tính từ miêu tả tính cách

  • Consciencieux: Tận tâm, nhiệt tình
  • Audacieux: Dũng cảm >< Fragile: Yếu đuối
  • Émotif: Nhạy cảm
  • Sociable: Hòa đồng >< Réservé: Dè dặt
  • Jaloux: Hay ghen tức
  • Égoïste: Ích kỷ
  • Sincère: Chân thành >< Hypocrite: đạo đức giả
  • Généreux: Hào phóng >< Avare: Hà tiện
  • Modeste: Khiêm tốn
  • Enjoué: Vui tươi
  • Souriant: Hay cười
  • Optimiste: Lạc quan >< pessimiste: bi quan
  • Heureux: Hạnh phúc
  • Volontaire: Xông xáo
  • Attachant: Hấp dẫn, thu hút
  • Créatif: Sáng tạo
  • Méticuleux: Tỉ mỉ
  • Sympathique: Có thiện cảm >< Antipathique: Đáng ghét

Tham khảo thêm các bài viết liên quan:

Tự học từ vựng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu: Tính từ chỉ hình dạng

  • carré: vuông  
  • rectangulaire: chữ nhật 
  • triangulaire: tam giác 
  • rond: tròn 
  • ovale: bầu dục
  • circulaire: đường tròn
  • linéaire: đường thẳng 
  • cubique: lập phương
  • vertical: dọc
  • horizontal: ngang

Tự học từ vựng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu: Tính từ chỉ quốc tịch

  • Allemand: (thuộc) Đức
  • Anglais: (thuộc) Anh
  • Espagnol: (thuộc) Tây Ban Nha
  • Français: (thuộc) Pháp
  • Italien: (thuộc) Ý
  • Japonais: (thuộc) Nhật Bản
  • Coréen: (thuộc) Hàn Quốc
  • Vietnamien: (thuộc) Việt Nam
  • Chinois: (thuộc) Trng Quốc
  • Danois: (thuộc) Đan Mạch
  • Finnois: (thuộc) Phần Lan
  • Grec: (thuộc) Hy Lạp
  • Belge: (thuộc) Bỉ

Trên đây là hướng dẫn tự học từ vựng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu: Cách sử dụng các tính từ thông dụng. Đón xem loạt bài viết Tự học từ vựng tiếng Pháp cho người mới bắt đầu tại đây:

Tham khảo thêm các khóa học tại Allezy

———

Allezy – Tiếng Pháp Online Số 1 Việt Nam